bột cacbua silic xanh có độ tinh khiết 99% SIC

bột cacbua silic xanh có độ tinh khiết 99% SIC

/MT

SIC: ≥98,5%
Fe2O3:≤0,2%
FC: ≤0,1%

Cacbua silic xanh sử dụng than cốc dầu mỏ và silica chất lượng cao làm nguyên liệu chính, thêm muối làm chất phụ gia, thông qua quá trình luyện lò điện trở ở nhiệt độ cao, nấu chảy thành các tinh thể có độ tinh khiết cao, độ cứng cao, độ cứng của nó nằm giữa alumina và kim cương nung chảy, và độ bền cơ học cao hơn alumina nung chảy.
Cacbua silic thích hợp để xử lý các vật liệu hợp kim cứng, thủy tinh, gốm và phi kim loại, cũng được sử dụng trong vật
liệu bán dẫn, bộ phận làm nóng cacbua silic nhiệt độ cao, vật liệu cơ bản nguồn hồng ngoại xa, v.v.

Tên sản phẩm: Cacbua silic xanh

Tên khác: Lục sic; GC ; đá nhám xanh; carborundum xanh ;
Số CAS: 409-21-2
Công thức phân tử: CH8Si
Trọng lượng phân tử: 48,1597
Đặc tính:Hạt xanh
Mật độ(g/mL,25/4℃):3,25
Điểm nóng chảy(ºC):2830
Độ cứng Mohs:9.3
PSD (Phân bố kích thước hạt)
Phân bố kích thước hạt tiêu chuẩn FEPA mới
Kích cỡ
D3
D50
D94
F230
82
53±3,0
34
F240
70
44,5±2,0
28
F280
59
36,5 ± 1,5
hai mươi hai
F320
49
29,2 ± 1,5
16,5
F360
40
22,8 ± 1,5
12
F400
32
17,3 ± 1,0
số 8
F500
25
12,8 ± 1,0
5
F600
19
9,3 ± 1,0
3
F800
14
6,5 ± 1,0
2
F1000
10
4,5 ± 0,8
1
F1200
7
3,0 ± 0,5
1
Phân bố kích thước hạt tiêu chuẩn FEPA cũ
Kích cỡ
D3
D50
D94
F230
77
55,7±3,0
38
F240
68
47,5 ± 2,0
32
F280
60
39,9±1,5
25
F320
52
32,8 ± 1,5
19
F360
46
26,7±1,5
14
F400
39
21,4 ± 1,0
10
F500
34
17,1 ± 1,0
7
F600
30
13,7±1,0
4.6
F800
26
11,0 ± 1,0
3,5
F1000
hai mươi ba
9,1 ± 0,8
2.4
F1200
20
7,6 ± 0,5
2.4
Phân bố kích thước hạt theo tiêu chuẩn JIS
Kích cỡ
D0
D3
D50
D94
240#
≤127
≤103
57±3,0
≥40
280#
≤112
≤87
48±3,0
≥33
320#
≤98
≤74
40±2,5
≥27
360#
≤86
≤66
35±2,0
≥23
400#
≤75
≤58
30±2,0
≥20
500#
≤63
≤50
25±2,0
≥16
600#
≤53
≤41
20±1,5
≥13
700#
≤45
≤37
17±1,5
≥11
800#
≤38
≤31
14±1,0
≥9
1000#
≤32
≤27
11,5 ± 1,0
≥7
1200#
≤27
≤23
9,5 ± 0,8
≥5,5
1500#
≤23
≤20
8±0,6
≥4,5
2000#
≤19
≤17
6,7 ± 0,6
≥4,0
2500#
≤16
≤14
5,5 ± 0,5
≥3.0
3000#
≤13
≤11
4,0 ± 0,5
≥2,0
4000#
≤11
≤8
3,0 ± 0,4
≥1,8
6000#
≤8
≤5
2,0 ± 0,4
≥0,8
8000#
≤6
≤3,5
1,2 ± 0,3
≥0,6
Các ứng dụng
Các ứng dụng cacbua silic xanh:
Nổ mìn, Xử lý bề mặt, Loại bỏ rỉ sét
Sản xuất mỹ phẩm, Đồ thủ công làm đẹp và Mài da, v.v. Sản phẩm
gốm Đá mài, giấy nhám, v.v. đá mài mòn, v.v. Được sử dụng để sản xuất sáp đánh bóng, dung dịch đánh bóng, bột mài, dung dịch mài, v.v Sàn chống mài mòn Lót phanh

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “bột cacbua silic xanh có độ tinh khiết 99% SIC”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

PDF-LOGO-100-.png

TDS not uploaded

PDF-LOGO-100-.png

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top